Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lảng vảng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ːŋ
˧˩˧
va̰ːŋ
˧˩˧
laːŋ
˧˩˨
jaːŋ
˧˩˨
laːŋ
˨˩˦
jaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːŋ
˧˩
vaːŋ
˧˩
la̰ːʔŋ
˧˩
va̰ːʔŋ
˧˩
Động từ
sửa
lảng vảng
Đi lại
quanh quẩn
nhiều
lần
gần
một
nơi
nào đó, một cách không
đàng hoàng
mà
nó
có vẻ
lén lút
,
nhằm
mục đích
riêng
.
Mấy tên lưu manh
lảng vảng
ở sân ga .
Có người lạ mặt khả nghi
lảng vảng
gần khu vực mình.
Tham khảo
sửa
"
lảng vảng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)