lảng vảng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ːŋ˧˩˧ va̰ːŋ˧˩˧ | laːŋ˧˩˨ jaːŋ˧˩˨ | laːŋ˨˩˦ jaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːŋ˧˩ vaːŋ˧˩ | la̰ːʔŋ˧˩ va̰ːʔŋ˧˩ |
Động từ
sửalảng vảng
- Đi lại quanh quẩn nhiều lần gần một nơi nào đó, một cách không đàng hoàng mà nó có vẻ lén lút, nhằm mục đích riêng.
- Mấy tên lưu manh lảng vảng ở sân ga .
- Có người lạ mặt khả nghi lảng vảng gần khu vực mình.
Tham khảo
sửa- "lảng vảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)