mud
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈməd/
Hoa Kỳ | [ˈməd] |
Danh từ
sửamud /ˈməd/
- Bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to fling mud at somebody — ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửamud ngoại động từ /ˈməd/
Nội động từ
sửamud nội động từ /ˈməd/
Tham khảo
sửa- "mud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)