Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mud
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈməd/
Hoa Kỳ
[ˈməd]
Danh từ
sửa
mud
/ˈməd/
Bùn
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
to fling
mud
at somebody
— ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai
Thành ngữ
sửa
to stick in the mud
:
Bảo thủ
;
chậm tiến
,
lạc hậu
.
Ngoại động từ
sửa
mud
ngoại động từ
/ˈməd/
Vấy
bùn
,
trát
bùn
lên
.
Làm đục,
khuấy
đục.
Nội động từ
sửa
mud
nội động từ
/ˈməd/
Chui
xuống
bùn
.
Tham khảo
sửa
"
mud
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)