Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰɔ̰j˧˩˧tʰɔj˧˩˨tʰɔj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰɔj˧˩tʰɔ̰ʔj˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

thỏi

  1. Từ đứng trước các danh từ chỉ những vật nhỏdài.
    Thỏi vàng.
    Thỏi sắt.

Tham khảo

sửa