Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thỏi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɔ̰j
˧˩˧
tʰɔj
˧˩˨
tʰɔj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɔj
˧˩
tʰɔ̰ʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
鋑
:
thoán
,
thỏi
𣽊
:
thỏi
𤗯
:
thốc
,
thỏi
碎
:
toái
,
tủi
,
túi
,
tôi
,
tui
,
thỏi
,
tuổi
,
toả
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thòi
thói
thồi
thối
thoi
thôi
thổi
thời
Danh từ
thỏi
Từ
đứng
trước
các
danh từ
chỉ
những
vật
nhỏ
và
dài
.
Thỏi
vàng.
Thỏi
sắt.
Tham khảo
sửa
"
thỏi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)