Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bế tắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
閉塞
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓe
˧˥
tak
˧˥
ɓḛ
˩˧
ta̰k
˩˧
ɓe
˧˥
tak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓe
˩˩
tak
˩˩
ɓḛ
˩˧
ta̰k
˩˧
Tính từ
sửa
bế
tắc
Bị
ngừng trệ
,
bí
, không có
lối thoát
, không có cách
giải quyết
.
Công việc đang
bế tắc
.
Tư tưởng
bế tắc
.
Thoát khỏi tình trạng
bế tắc
.
Tham khảo
sửa
"
bế tắc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)