Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ʔwk˨˩tʰa̰wk˨˨tʰawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰawk˨˨tʰa̰wk˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

thọc

  1. Đưa mạnh vào sâu bên trong một vật khác.
    Thọc tay vào túi.
    Thọc gậy xuống nước xem nông sâu.
    Thọc sâu.
  2. (Kng.) . Xen ngang vào, can thiệp vào một cách thô bạo.
    Đừng thọc vào chuyện của người khác.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa