cột buồm
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ko̰ʔt˨˩ ɓuəm˨˩ | ko̰k˨˨ ɓuəm˧˧ | kok˨˩˨ ɓuəm˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kot˨˨ ɓuəm˧˧ | ko̰t˨˨ ɓuəm˧˧ |
Danh từSửa đổi
cột buồm
- Là cái cột có buồm dùng cho thuyền đi biển. Lấy sức gió mà đi.
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: mast
- Tiếng Gruzia: ანძა (anʒa)