bền bỉ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓe̤n˨˩ ɓḭ˧˩˧ | ɓen˧˧ ɓi˧˩˨ | ɓəːŋ˨˩ ɓi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓen˧˧ ɓi˧˩ | ɓen˧˧ ɓḭʔ˧˩ |
Tính từ
sửabền bỉ
- Có khả năng chịu đựng gian khổ, khó nhọc được lâu dài để theo đuổi mục đích đến cùng.
- Sức chịu đựng bền bỉ.
- Bền bỉ chiến đấu.
Tham khảo
sửa- Bền bỉ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam