Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chọc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ʔwk
˨˩
ʨa̰wk
˨˨
ʨawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨawk
˨˨
ʨa̰wk
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
濁
:
đục
,
rục
,
sộc
,
trạc
,
chọc
,
trọc
𢹅
:
chọc
祝
:
chúc
,
giốc
,
dốc
,
gióc
,
chuốc
,
chọc
,
chóc
,
chú
,
chốc
𠺷
:
choạc
,
choác
,
gióc
,
chọc
𨫈
:
chọc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chốc
Động từ
chọc
Đâm
mạnh
bằng
một
cái
gậy
.
Chọc
vào hang chuột
Đẩy mạnh
để làm
rụng
xuống.
Chọc
bưởi
Trêu tức
.
Đừng
chọc
nó nữa
Trêu ghẹo
.
Nó
chọc
gái bị người ta mắng.
Tham khảo
sửa
"
chọc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)