dùi
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṳj˨˩ | juj˧˧ | juj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟuj˧˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
dùi
- Đồ dùng để đánh trống, đánh chiêng, hay để đập, để gõ.
- Đánh trống bỏ dùi. (tục ngữ)
- Đồ dùng để chọc lỗ thủng.
- Dùi đóng sách.
Động từSửa đổi
dùi
Tham khảoSửa đổi
- "dùi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)