Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 阻礙.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ː˧˩˧ ŋa̰ːʔj˨˩tʂəː˧˩˨ ŋa̰ːj˨˨tʂəː˨˩˦ ŋaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˧˩ ŋaːj˨˨tʂəː˧˩ ŋa̰ːj˨˨tʂə̰ːʔ˧˩ ŋa̰ːj˨˨

Danh từ

sửa

trở ngại

  1. Cái gây khó khăn, làm cản trở.
    Công việc gặp nhiều trở ngại.
    Gây trở ngại cho việc thực hiện kế hoạch.

Tham khảo

sửa