Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiếp tục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
接續
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiəp
˧˥
tṵʔk
˨˩
tiə̰p
˩˧
tṵk
˨˨
tiəp
˧˥
tuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəp
˩˩
tuk
˨˨
tiəp
˩˩
tṵk
˨˨
tiə̰p
˩˧
tṵk
˨˨
Động từ
sửa
tiếp
tục
Không ngừng
mà
giữ
sự
nối tiếp
, sự
liên tục
trong
hoạt động
.
Nghỉ một lát lại
tiếp tục
làm.
Tiếp tục
chương trình.
Trận đấu
tiếp tục
.
Lửa vẫn
tiếp tục
cháy.
Tham khảo
sửa
"
tiếp tục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)