que
Xem -que
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwɛ˧˧ | kwɛ˧˥ | wɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwɛ˧˥ | kwɛ˧˥˧ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
que
Tham khảo sửa
- "que". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɨ/
Danh từ sửa
que gđ
Tính từ sửa
que
Đại từ sửa
que
Liên từ sửa
que
Phó từ sửa
que
Tiếng Bổ trợ Quốc tế sửa
Liên từ sửa
que
Cách phát âm sửa
que
- Gì.
- que tu prefere? — bạn thích gì hơn?
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Galicia sửa
Tính từ sửa
que
Phó từ sửa
que
Đại từ sửa
que
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈk(ə)/
Đại từ sửa
que
- Mà.
- la leçon que je récite — bài mà tôi đọc
- Gì.
- que dites-vous? — anh nói gì?
- je ne sais que dire — tôi chẳng biết nói gì
- n'avoir que faire là — không cần thiết ở nơi ấy
- qu'est-ce que? — gì
Liên từ sửa
que
- Rằng, là.
- il veut que vous veniez — ông ấy muốn (rằng) anh đến
- Thì; để; cứ; phải.
- qu'il parle — nó cứ nói đi
- qu'il parte à l'instant — nó phải đi ngay đây
- approchez que je vous parle — lại gần đây (để) tôi nói cho anh nghe
- je joue si mal! – Oh! que non! — tôi chơi kém quá! – Ồ! không đâu!
- ils n'ont pas besoin l'un de l'autre – Que si — họ chẳng cần nhau đâu – Có chứ
- Mà.
- il dormait déjà qu'elle continuait à lire — anh ta đã ngủ mà nàng còn tiếp tục đọc
- Dù.
- qu'il vienne ou non — dù nó có đến hay không
- il n'est que de... — không có gì phải...
- ne...que — Xem ne
Từ dẫn xuất sửa
Phó từ sửa
que
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈke/
Từ đồng âm sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh quid.
Liên từ sửa
que
- Rằng, là.
- Ella dice que está lastima. — Chị nói rằng chị đang buồn bã.
- Espero que esté bien. — Mong là tôi khỏe.
- Hơn.
- Estoy más tarde que tú. — Tôi trễ hơn bạn.
- (Thường không dịch) Vì, bởi vì, tại vì.
- ¡Ve más lento, que el camino es muy resbaloso! — Đi chậm chậm, đường trơn lắm.
- Xin, làm ơn; hãy.
- Que punza el globo. — Xin đâm thủng quả bóng.
- (Thông tục) Để, để cho, đặng.
- Tiene la cabeza que le estalla.
Thành ngữ sửa
- yo que tú...:
- es que
Đại từ sửa
que
- Mà.
- la estrella que está en esta película — ngôi sao mà đóng trong phim đó
- la mujer con que yo hablé — bà mà nói chuyện với tôi
- la casa que yo quiero — căn nhà mà tôi muốn
Từ dẫn xuất sửa
- quehacer gđ