Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gắn bó
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣan
˧˥
ɓɔ
˧˥
ɣa̰ŋ
˩˧
ɓɔ̰
˩˧
ɣaŋ
˧˥
ɓɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣan
˩˩
ɓɔ
˩˩
ɣa̰n
˩˧
ɓɔ̰
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gân bò
Động từ
gắn bó
Có
quan hệ
thân thiết
gắn bó
chặt chẽ
.
Một lời
gắn bó
keo sơn (
Truyện Kiều
)
Đôi bạn
gắn bó
.
Tham khảo
sửa
"
gắn bó
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)