Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quanh quẩn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwajŋ
˧˧
kwə̰n
˧˩˧
kwan
˧˥
kwəŋ
˧˩˨
wan
˧˧
wəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwajŋ
˧˥
kwən
˧˩
kwajŋ
˧˥˧
kwə̰ʔn
˧˩
Tính từ
sửa
quanh quẩn
Không xa.
Phó từ
sửa
quanh quẩn
trgt.
Loanh quanh một chỗ, không đi đâu xa.
Không
xa
.
Đi chơi
quanh quẩn
trong xóm.
Gần gũi
.
Quanh quẩn
chỉ còn mấy mẹ con đàn bà (
Sơn Tùng
)
Không
minh bạch
, không
thẳng thắn
.
Trình bày
quanh quẩn
sổ chi thu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quanh quẩn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)