Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi̤ə˨˩ʨiə˧˧ʨiə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiə˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

chìa

  1. Chìa khoá, nói tắt.
    Tra chìa vào ổ.
    Khoá rơi mất chìa.

Động từ

sửa

chìa

  1. Đưa ra phía trước.
    Chìa tấm thẻ ra.
  2. Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại.
    Hòn đá chìa ra khỏi tường.

Tham khảo

sửa