chìa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨi̤ə˨˩ | ʨiə˧˧ | ʨiə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiə˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửachìa
Động từ
sửachìa
- Đưa ra phía trước.
- Chìa tấm thẻ ra.
- Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại.
- Hòn đá chìa ra khỏi tường.
Tham khảo
sửa- "chìa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)