Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑɪp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

pipe (số nhiều pipes)

  1. Ống dẫn (nước, dầu...).
  2. (Âm nhạc) Ống sáo, ống tiêu; (Số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt).
  3. (Giải phẫu học) Ống quần.
  4. Điếu, tẩu (hút thuốc); (một) tẩu thuốc.
    to smoke a pipe — hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc
  5. (Ngành mỏ) Mạch ống (quặng).
  6. Còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng.
  7. Tiếng hát; tiếng chim hót.
  8. Đường bẫy chim rừng.
  9. Thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông).
  10. (Máy tính) Dấu sổ.
    vertical pipe — dấu sổ thẳng

Đồng nghĩa

sửa
điếu
dấu sổ

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

pipe ngoại động từ /ˈpɑɪp/

  1. Đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống.
  2. Thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc).
  3. Thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc).
  4. Thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...).
    to pipe all hands on deck — thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong
    to pipe the crew up to meal — thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm
  5. Hát lanh lảnh; hót lanh lảnh.
  6. Viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh).
  7. Trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm.
  8. (  Mỹ, lóng) Nhìn, trông.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

pipe nội động từ /ˈpɑɪp/

  1. Thổi còi.
  2. Thổi sáo, thổi tiêu.
  3. Hát lanh lảnh; hót lanh lảnh.
  4. Rít, thổi vi vu (gió).

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pipe
/pip/
pipes
/pip/

pipe gc /pip/

  1. Điếu, tẩu.
    Pipe en terre — cái tẩu bằng đất
    Fumer cinq pipes — hút năm tẩu thuốc
  2. Ống.
    Pipe d’aération — ống thông khí
  3. (Địa phương) Thùng.
    Une pipe de vin — một thùng rượu nho
  4. () Píp (đơn vị đong chất lỏng).
    casser sa pipe — (Thông tục) ngoẻo
    par tête de pipe — (Thông tục) theo đầu người
    terre de pipe — đất sét rất trắng
    tête de pipe — (Thông tục) người có bộ mặt gớm ghiếc

Tham khảo

sửa