Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vi vu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vi
˧˧
vu
˧˧
ji
˧˥
ju
˧˥
ji
˧˧
ju
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vi
˧˥
vu
˧˥
vi
˧˥˧
vu
˧˥˧
Danh từ
sửa
vi vu
Tiếng
gió
thổi
nhẹ
.
Động từ
sửa
vi vu
(
Thông tục
) Đi
chơi
, đi
hóng
gió
.
Hôm qua anh thấy chú
vi vu
cùng cô bé nào, trông có vẻ tí tởn lắm!