Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ʔŋ˨˩kwa̰ŋ˨˨waŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaŋ˨˨kwa̰ŋ˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

quặng

  1. Đất đá có chứa nguyên chất hay dưới dạng hợp chất một kim loại hoặc một chất khoáng, có thể lấy ra bằng phương pháp chế hóa.
    Quặng sắt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa