Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
əwŋ˧˥ə̰wŋ˩˧əwŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
əwŋ˩˩ə̰wŋ˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

ống

  1. Vật hình trụdài, trong rỗng.
    Ở bầu thì tròn, ở ống thì dài. (tục ngữ)
  2. Vật hình cái ống.
    Ống quần.
    Ống tay.
  3. Như ống tiền
    Có tiền bỏ ống.

Tham khảo

sửa