Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əwŋ
˧˥
ə̰wŋ
˩˧
əwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əwŋ
˩˩
ə̰wŋ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ống”
㘢
:
ống
蓊
:
ổng
,
ông
,
ống
Phồn thể
蓊
:
ông
,
ống
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦰠
:
ổng
,
ống
,
óng
滃
:
ổng
,
ống
䐥
:
ỏng
,
õng
,
ống
蓊
:
ổng
,
ống
䈵
:
ông
,
ống
:
ống
,
ấm
,
bẫu
𨇹
:
ống
甕
:
ổng
,
ống
,
óng
,
úng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
óng
ong
ổng
ỏng
ông
Danh từ
ống
Vật
hình trụ
và
dài
, trong
rỗng
.
Ở bầu thì tròn, ở
ống
thì dài. (
tục ngữ
)
Vật
hình
cái
ống
.
Ống
quần.
Ống
tay.
Như
ống tiền
Có tiền bỏ
ống
.
Tham khảo
sửa
"
ống
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)