Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨo̰ʔj
˨˩
tʂo̰j
˨˨
tʂoj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂoj
˨˨
tʂo̰j
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
㩡
:
rủi
,
ruổi
,
ruỗi
,
giồi
,
giội
,
lòi
,
trội
,
dủi
,
trói
,
lúi
,
trồi
,
rỏi
,
chọi
,
xói
,
giuỗi
,
giụi
,
giúi
,
giủi
𠱤
:
rồi
,
trội
,
sùi
,
trỗi
,
tròi
,
lối
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trói
tròi
trôi
trỗi
trời
trỏi
trọi
trồi
trối
Trới
Tính từ
trội
Cao
hơn
, tốt
hơn
rõ rệt
so với
những
cái
khác cùng
loại
.
Năng suất lúa
trội
nhất xóm.
Học
trội
hơn các bạn cùng lớp.
Ưu điểm
trội
nhất của anh ta.
Nhiều
hơn
lên
,
tăng
thêm
lên
.
Tính
trội
mấy trăm đồng.
Khai
trội
tuổi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trội
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)