Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
người ta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Đại từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɨə̤j
˨˩
taː
˧˧
ŋɨəj
˧˧
taː
˧˥
ŋɨəj
˨˩
taː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨəj
˧˧
taː
˧˥
ŋɨəj
˧˧
taː
˧˥˧
Danh từ
sửa
người ta
Như
người
nói chung
.
Người ta
ai ai cũng phải lao động.
Đại từ
sửa
người ta
Mọi
người
khác.
Đừng làm thế
người ta
cười cho.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
người ta
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)