Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điếu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
2
Tiếng Nguồn
2.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiəw
˧˥
ɗiə̰w
˩˧
ɗiəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəw
˩˩
ɗiə̰w
˩˧
Phó từ
sửa
điếu
là từ diễn tả chỉ có một cái gì đó. Ví dụ: điếu thuốc, nghĩa là có một điếu thuốc thôi
Đồng nghĩa
sửa
một
Dịch
sửa
tiếng Anh:
one
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Nguồn
sửa
Danh từ
sửa
điếu
điếu
.