Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rít
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zit
˧˥
ʐḭt
˩˧
ɹɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹit
˩˩
ɹḭt
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
rít
𠯦
:
thiết
,
rít
,
thét
洌
:
lướt
,
sèn
,
rít
,
sẹt
,
rét
,
liệt
列
:
lướt
,
loẹt
,
riệt
,
rật
,
rệt
,
rít
,
lít
,
lịt
,
rét
,
rịt
,
sét
,
liệt
,
lệch
蝎
:
rết
,
hạt
,
rít
,
yết
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rịt
Tính từ
rít
Không
chuyển động
được
dễ dàng
vì không
trơn
.
Bánh xe
rít
.
Cánh cửa
rít
.
Động từ
sửa
rít
Phát
ra
tiếng
dài
và
to
.
Còi tàu
rít
.
Gió
rít
.
Kéo
một hơi
dài
thuốc lào
.
Rít
một điếu, say quá.
Tham khảo
sửa
"
rít
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)