Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lanh lảnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lajŋ
˧˧
la̰jŋ
˧˩˧
lan
˧˥
lan
˧˩˨
lan
˧˧
lan
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lajŋ
˧˥
lajŋ
˧˩
lajŋ
˧˥˧
la̰ʔjŋ
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lành lạnh
lảnh lảnh
lạnh lạnh
Định nghĩa
sửa
lanh lảnh
Nói
giọng
cao
và trong.
Tiếng
lanh lảnh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lanh lảnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)