Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 裝置.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːŋ˧˧ ʨi˧˥tʂaːŋ˧˥ tʂḭ˩˧tʂaːŋ˧˧ tʂi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːŋ˧˥ tʂi˩˩tʂaːŋ˧˥˧ tʂḭ˩˧

Động từ

sửa

trang trí

  1. Xếp đặt, bày biện cho đẹp.
    Trang trí phòng họp.

Tham khảo

sửa