Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trang trí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
裝置
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨaːŋ
˧˧
ʨi
˧˥
tʂaːŋ
˧˥
tʂḭ
˩˧
tʂaːŋ
˧˧
tʂi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaːŋ
˧˥
tʂi
˩˩
tʂaːŋ
˧˥˧
tʂḭ
˩˧
Động từ
sửa
trang
trí
Xếp đặt
,
bày biện
cho
đẹp
.
Trang trí
phòng họp.
Tham khảo
sửa
"
trang trí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)