Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tay Dọ
2.1
Từ nguyên
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
viə̤n
˨˩
jiəŋ
˧˧
jiəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
viən
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𧟁
:
viền
𧜘
:
viền
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
viện
Động từ
viền
Khâu
thêm vào một
miếng
vải
cho
kín
và làm
nổi rõ
lên
một
đường
mép
.
Cổ áo
viền
đăngten.
Đường
viền
.
Tham khảo
sửa
"
viền
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tay Dọ
sửa
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Việt
viện
.
Danh từ
sửa
viền
bệnh viện
.
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
, Nghệ An
:
Nhà xuất bản Nghệ An