Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Nguồn
2.1
Danh từ
3
Tiếng Tày
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.2.1
Đồng nghĩa
3.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̤w
˨˩
jəw
˧˧
jəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəw
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
油
:
ru
,
dẫu
,
du
,
dù
,
dầu
,
dàu
,
trầu
,
rầu
喻
:
dẩu
,
rủ
,
dẫu
,
du
,
dù
,
dầu
,
dủ
,
dụ
,
dỗ
,
giộ
,
nhủ
𠱋
:
ru
,
dẩu
,
rồ
,
rủ
,
dẫu
,
dù
,
dò
,
dó
,
dầu
,
dồ
怞
:
du
,
dầu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đau
dâu
đầu
đậu
dấu
đâu
đấu
Danh từ
dầu
Cây
gỗ
to ở
rừng
,
gỗ
cho
chất
dầu
dùng để
pha
sơn
hay
xảm
thuyền
.
Chất lỏng
nhờn
, không
hoà tan
trong
nước
,
nhẹ
hơn
nước
,
lấy
từ
các
nguồn
thực vật
,
động vật
hay
khoáng vật
, dùng để ăn,
chữa bệnh
,
thắp
đèn,
chạy
máy
, v. v.
Dầu
lạc.
Dầu
khuynh diệp.
Dầu
cá.
Mỏ
dầu
.
Xem
dàu
Xem
dù
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
dầu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Nguồn
sửa
Danh từ
sửa
dầu
dầu
.
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[zəw˧˨]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[jəw˩]
Danh từ
sửa
dầu
dầu
.
Đồng nghĩa
sửa
nhù
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên