Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lu mờ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lu
˧˧
mə̤ː
˨˩
lu
˧˥
məː
˧˧
lu
˧˧
məː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lu
˧˥
məː
˧˧
lu
˧˥˧
məː
˧˧
Tính từ
sửa
lu mờ
Mờ
đi
,
kém
vẻ
sáng
đi
.
Ngọn đèn
lu mờ
.
Suy
kém đi
.
Tài năng và uy tín
lu mờ
.
Tham khảo
sửa
"
lu mờ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)