Tiếng Việt

sửa
chất lỏng

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨət˧˥ la̰wŋ˧˩˧ʨə̰k˩˧ lawŋ˧˩˨ʨək˧˥ lawŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨət˩˩ lawŋ˧˩ʨə̰t˩˧ la̰ʔwŋ˧˩

Danh từ

sửa

chất lỏng

  1. (Vật lý) Chất chảy, không giữ một hình dạng nhất định, như là nước.
    Nước, rượu, dầu, ... là các chất lỏng.

Dịch

sửa

Từ liên hệ

sửa