Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chất lỏng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
chất lỏng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨət
˧˥
la̰wŋ
˧˩˧
ʨə̰k
˩˧
lawŋ
˧˩˨
ʨək
˧˥
lawŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨət
˩˩
lawŋ
˧˩
ʨə̰t
˩˧
la̰ʔwŋ
˧˩
Danh từ
sửa
chất lỏng
(
Vật lý
)
Chất
chảy
, không
giữ
một
hình dạng
nhất định
, như là
nước
.
Nước, rượu, dầu, ... là các
chất lỏng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
liquid
Tiếng Tây Ban Nha
:
líquida
gc
Từ liên hệ
sửa
chất dẻo
chất rắn
khí
plasma