chất lỏng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨət˧˥ la̰wŋ˧˩˧ | ʨə̰k˩˧ lawŋ˧˩˨ | ʨək˧˥ lawŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨət˩˩ lawŋ˧˩ | ʨə̰t˩˧ la̰ʔwŋ˧˩ |
Danh từ
sửachất lỏng
- (Vật lý) Chất chảy, không giữ một hình dạng nhất định, như là nước.
- Nước, rượu, dầu, ... là các chất lỏng.