hót
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɔt˧˥ | hɔ̰k˩˧ | hɔk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɔt˩˩ | hɔ̰t˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửahót
- Nói chim muông kêu với những âm thanh dễ nghe.
- Chim hót.
- Nói cho người trên biết để tâng công, nịnh nọt (thtục).
- Thu dọn lại đem đổ nơi khác.
- Hót rác.
- Hót đất.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hót", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)