Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɔt
˧˥
hɔ̰k
˩˧
hɔk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɔt
˩˩
hɔ̰t
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡁾
:
hót
,
thốt
,
thóc
,
thót
旭
:
hóc
,
hót
,
húc
,
hút
唿
:
hụt
,
hót
,
ngút
,
hút
,
hốt
㧾
:
hót
,
rút
,
hốt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hột
hốt
hớt
Động từ
hót
Nói
chim muông
kêu
với
những
âm thanh
dễ nghe
.
Chim
hót
.
Nói
cho
người
trên
biết
để
tâng công
,
nịnh nọt
(thtục).
Thu dọn
lại
đem
đổ
nơi
khác.
Hót
rác.
Hót
đất.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
sing
,
whistle
Tham khảo
sửa
"
hót
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)