lên mặt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
len˧˧ ma̰ʔt˨˩ | len˧˥ ma̰k˨˨ | ləːŋ˧˧ mak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
len˧˥ mat˨˨ | len˧˥ ma̰t˨˨ | len˧˥˧ ma̰t˨˨ |
Động từ
sửalên mặt
Tham khảo
sửa- "lên mặt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Dịch
sửa- Tiếng Anh: to put on air, to give oneself airs, to give oneself a lecture, to preachify