Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lên mặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
len
˧˧
ma̰ʔt
˨˩
len
˧˥
ma̰k
˨˨
ləːŋ
˧˧
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
len
˧˥
mat
˨˨
len
˧˥
ma̰t
˨˨
len
˧˥˧
ma̰t
˨˨
Động từ
sửa
lên mặt
Làm cao
,
kiêu ngạo
,
tỏ vẻ
hơn
người
.
Chớ có
lên mặt
dạy đời.
Tham khảo
sửa
"
lên mặt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
put on air
, to give oneself airs, to give oneself a
lecture
, to
preachify