Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːr/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bar /ˈbɑːr/

  1. Barơ (đơn vị áp suất).

Danh từ sửa

bar /ˈbɑːr/

  1. Thanh, thỏi.
    a bar of chocolate — thanh sôcôla
    a bar of gold — thỏi vàng
  2. Chấn song; then chắn (cửa).
  3. Vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế).
  4. Cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng).
  5. Vạch ngang (ở trên huy chương).
  6. Vạch đường kẻ.
    there was a bar of red across the western sky — có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây
  7. (Âm nhạc) Gạch nhịp; nhịp.
  8. (Kỹ thuật) Thanh, cần.
  9. (Thể dục, thể thao) .
    bars — xà kép
  10. (Pháp lý) Sự kháng biện.
  11. (Pháp lý) Vành móng ngựa, toà.
    to be tried at [the] bar — bị xử tại toà
    the bar of public opinion — toà án dư luận
  12. (The bar) Nghề luật sư.
    to be called to the bar; to go to the bar — trở thành luật sư
    to read for the bar — học luật (để ra làm luật sư)
  13. Quầy bán rượu.
  14. Sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần).

Ngoại động từ sửa

bar ngoại động từ /ˈbɑːr/

  1. Cài, then (cửa).
  2. Chặn (đường... ), ngăn cản.
  3. Vạch đường kẻ.
  4. Cấm, cấm chỉ.
  5. (Từ lóng) Ghét, không ưa (một người, một thói quen).
  6. (Pháp lý) Kháng biện.

Thành ngữ sửa

  • to bar in: Chặn (cửa) không cho ra.
  • to bar out: Chặn (cửa) không cho vào.

Giới từ sửa

bar /ˈbɑːr/

  1. Trừ, trừ ra.
    bar unforeseen circumstances — trừ những trường hợp bất thường
    bar one — trừ một
    bar none — không trừ một ai

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Bru sửa

Số từ sửa

bar

  1. hai.

Tiếng Ili Turki sửa

Động từ sửa

bar

  1. đi.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ sửa

Danh từ sửa

bar

  1. hổ.

Động từ sửa

bar

  1. đi.

Tiếng Ơ Đu sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

bar

  1. hai.

Tiếng Pa Kô sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

bar

  1. hai.

Tiếng Pháp sửa

 
bar

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bar
/baʁ/
bars
/baʁ/

bar

  1. Quán rượu.
  2. (Động vật học) sói.
  3. (Vật lý học) Barơ (đơn vị áp suất không khí).

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Quảng Lâm sửa

Danh từ sửa

bar

  1. hoa.

Tiếng Khùa sửa

Số từ sửa

bar

  1. hai.

Tiếng Xtiêng sửa

Số từ sửa

bar

  1. hai.