Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Quan Thoại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
D
Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
(1 t.l., 34 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Quan Thoại”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.377 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
B
北日耳曼語支
C
倉頡輸入法
鱨
長石
屮
赤鐵礦
磁鐵礦
䍎
D
珶
鳥
滴定管
地質
盹
E
恩人
二哈
F
方解石
乀
G
橄欖石
割線
公民投票
國花
國際化
國慶
H
寒暄
滑石
J
A
尖兒
靜脈
朻
九泉
K
孔雀石
口蹄疫
L
淶
㙙
M
明君
明星
末班車
N
你媽
P
盆栽
平假名
皮脂
Q
七絕
S
紗
石膏
詩人
死囚
T
天職
X
學者
循環系統
Y
岩石
鹽田
遺表
姻
螢石
音樂視頻
癰疽
幽靈
御醫
Z
職分
踵
奏疏
一
丁
万
上
丌
丑
世
丘
丙
业
丛
东
丝
丠
丽
上
上海
专
专家
业
业务
东
东城区
东盟
东莞
两
两栖
丨
个
丫
丱
串
丰
丰台
主
主編
丿
丿
乐
乓
乔
乙
乙
乚
九
乳
𱎆
㐜
乾
㐡
亂
乙炔
亅
事
事
事业
云
云南
亠
㐫
㐬
亮
亶
亹
交
交割
人
人
仁
仃
仇
他
仗
仟
令
㐴
㐷
仲
仴
价
仸
伉
伊
伙
伟
伴
伶
伷
伹
伻
位
住
佝
佡
㑈
使
侄
來
侇
侈
侍
侗
侠
価
侦
侩
㑋
便
俗
俚
俛
俠
俥
俦
俪
㑘
俵
俻
個
倔
倖
倝
値
倨
倩
倪
债
值
㑣
㑨
偈
偉
偵
偷
傀
傅
傘
傢
㑹
債
傻
僅
僖
僚
僦
僧
㒂
㒋
儈
儌
儍
儔
儳
儷
儸
㒨
(Trang trước) (
Trang sau
)