Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Quan Thoại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
D
Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
(1 t.l., 106 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Quan Thoại”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.455 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
A
A
一
丁
丂
万
丈
上
丌
丑
世
丘
丙
业
丛
东
丝
丠
丽
上
上海
专
专家
业
业务
东
东城区
东盟
东莞
两
两栖
丨
个
丫
丱
串
丰
丰台
丶
丸
主
主編
丿
丿
乐
乓
乔
孔雀石
乙
乙
乚
九
乳
𱎆
㐜
乾
㐡
亂
學者
亅
事
事
事业
云
云南
亠
㐫
㐬
亮
亶
亹
寒暄
交
交割
人
人
仁
仃
仇
他
仗
仟
令
㐴
㐷
仲
仴
价
仸
伉
伊
伙
伟
伴
伶
伷
伹
伻
位
住
佝
佡
㑈
使
侄
來
侇
侈
侍
侗
侠
価
侦
侩
㑋
便
俗
俚
俛
俠
俥
俦
俪
㑘
俵
俸
俻
個
倔
倖
倝
値
倨
倩
倪
债
值
㑣
㑨
偈
偉
偵
偷
傀
傅
傘
傢
㑹
債
傻
僅
僖
僚
僦
僧
㒂
㒋
價
儈
儌
儍
儔
儳
儷
儸
㒨
儾
屮
己
彐
循環系統
御醫
任
任务
伊
伊普西龙
伽
伽马
佛
佛教徒
佛爱
作
作法自毙的人
使
使遭受海难
供
供应
信
信用卡
修
修订版
债
债权人
倾
倾斜打钻
假
假话
儒
儒家
儿
兂
元
兇
光
克
兎
兔
兙
兛
兡
兣
元
元素
光
光学
克
克西
入
入
㒲
八
公主
八
六
兰
兵
𠔎
公
公司
公安局
兰
兰布达
内
内蒙古自治区
冖
军
冠
㓂
冢
冨
冫
冻
凇
(Trang trước) (
Trang sau
)