Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
上海
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Latinh
:
Bính âm
:Shàng hǎi
Danh từ
sửa
上海
thượng hải
, thành phố thượng hải
tương đương
沪
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Shanghai