Chữ Hán giản thể sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

倾斜打钻

  1. Khoan xiên, khoan nghiêng, kỹ thuật trong khai thác dầu khí và khai thác mỏ.
    当地上权还没有批下时在临近的产业打钻石油天然气方法 — Một phương pháp khoan dầu hoặc gas khi chưa có sự cho phép về quyền sử dụng mặt đất phía trên.

Dịch sửa