倾斜打钻
Chữ Hán giản thể sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Hán phồn thể: 傾斜打鑽
- Chữ Latinh:
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
倾斜打钻
- Khoan xiên, khoan nghiêng, kỹ thuật trong khai thác dầu khí và khai thác mỏ.
Dịch sửa
- Tiếng Anh: slant drilling; directional drilling