Tiếng Trung Quốc

sửa
học; học tập; khoa học
học; học tập; khoa học; môn học
 
người; kẻ; giả
người; kẻ; giả; cái
 
phồn. (學者)
giản. (学者)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa