學者
Tiếng Trung Quốc
sửahọc; học tập; khoa học học; học tập; khoa học; môn học |
người; kẻ; giả người; kẻ; giả; cái | ||
---|---|---|---|
phồn. (學者) | 學 | 者 | |
giản. (学者) | 学 | 者 |
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄩㄝˊ ㄓㄜˇ
- Quảng Đông (Việt bính): hok6 ze2
- Khách Gia (Sixian, PFS): ho̍k-chá
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄩㄝˊ ㄓㄜˇ
- Tongyong Pinyin: syuéjhě
- Wade–Giles: hsüeh2-chê3
- Yale: sywé-jě
- Gwoyeu Romatzyh: shyuejee
- Palladius: сюэчжэ (sjuečžɛ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕy̯ɛ³⁵ ʈ͡ʂɤ²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: hok6 ze2
- Yale: hohk jé
- Cantonese Pinyin: hok9 dze2
- Guangdong Romanization: hog6 zé2
- Sinological IPA (key): /hɔːk̚² t͡sɛː³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: ho̍k-chá
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: hog za`
- Bính âm tiếng Khách Gia: hog6 za3
- IPA Hán học : /hok̚⁵ t͡sa³¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
Danh từ
sửa學者