Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+5C6E, 屮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C6E

[U+5C6D]
CJK Unified Ideographs
[U+5C6F]
Bút thuận
 

Tra cứu sửa

(bộ thủ Khang Hi 45, +0, 3 nét, Thương Hiệt 山中 (UL), tứ giác hiệu mã 22407, hình thái(GHTK) hoặc ⿻丿(J))

Tham khảo sửa

  • Khang Hi từ điển: tr. 304, ký tự 10
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 7826
  • Dae Jaweon: tr. 603, ký tự 4
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1021, ký tự 3
  • Dữ liệu Unihan: U+5C6E

Tiếng Trung Quốc sửa

giản.phồn.

Nguồn gốc ký tự sửa

Sự tiến hóa của chữ
Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
       

Cách phát âm sửa

Định nghĩa sửa

  1. Cây cỏ mới mọc.