Chữ Hán giản thể sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

使遭受海难

  1. làm chìm tàu, làm cho tàu thuyền bị mắc cạn ( để phá lấy sắt)

Dịch sửa