Chữ Hán

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

假话

  1. lời nói dối , lời nói phét
    不要假话
  2. : mày đừng có nói dối đấy
  3. :他所说的话全都是假话
    những lời nó nói đều là giả dối

Dịch

sửa