Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+51A2, 冢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51A2

[U+51A1]
CJK Unified Ideographs
[U+51A3]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Lăng, lăng tẩm.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trổng, trủng, trũng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤wŋ˨˩ ʨṵŋ˧˩˧ ʨuʔuŋ˧˥tʂəwŋ˧˧ tʂuŋ˧˩˨ tʂuŋ˧˩˨tʂəwŋ˨˩ tʂuŋ˨˩˦ tʂuŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəwŋ˧˧ tʂuŋ˧˩ tʂṵŋ˩˧tʂəwŋ˧˧ tʂuŋ˧˩ tʂuŋ˧˩tʂəwŋ˧˧ tʂṵʔŋ˧˩ tʂṵŋ˨˨