Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
丰台
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
豐颱
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
phong
đài
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: fēng tái
Danh từ
sửa
丰台
tên một quận nằm ở phía tây nam bắc kinh
丰台区
quận phong đài
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:place in peking