Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
克
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
克
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
2.3
Động từ
2.3.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
克
U+514B
,
&
#20811;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-514B
←
兊
[U+514A]
CJK Unified Ideographs
兌
→
[U+514C]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
khắc
Số nét
:
7
Bộ thủ
:
儿
+
5 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+514B
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: kè
Danh từ
sửa
克
đơn vị
đo
khối lượng
gam
(
gram
)
chuyển tự
của âm /k/ hoặc /ko/ trong chữ Latinh hay ngôn ngữ khác sang
chữ Hán
.
Dịch
sửa
gam
Tiếng Anh
:
gram
,
gramme
Động từ
sửa
克
vượt qua
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
overcome
, to
subdue