Chữ Hán giản thể sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

佛教徒

  1. tín đồ phật giáo.

Dịch sửa

Letrungkien vn 09:46, ngày 23 tháng 11 năm 2007 (UTC)