Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
佛教徒
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
fó jiào tú
Phiên âm Hán-Việt
:
phật giáo đồ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
佛教徒
tín đồ phật giáo
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Buddhist
Letrungkien vn
09:46, ngày 23 tháng 11 năm 2007 (UTC)