元
Tra từ bắt đầu bởi | |||
元 |
Chữ HánSửa đổi
| ||||||||
|
Thư pháp |
---|
Tra cứuSửa đổi
- Bộ thủ: 儿 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tựSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
元
- † Cái đầu.
- Gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên.
- Loại từ cho đồng yuan hoặc đô la.
Đồng nghĩaSửa đổi
- (Nghĩa 2) 原 (yuán)
Danh từ riêngSửa đổi
元
- (元朝) Nhà Nguyên.
- 元曲 ― yuánqū ― nguyên khúc (một hình thức văn nghệ đời nhà Nguyên)
- Tên một họ.
- 元好問 / 元好问 ― Yuán Hàowèn ― Nguyên Hiếu Vấn (một nhà thơ Trung Quốc)
Tính từSửa đổi
元
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
元 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiən˧˧ ŋwiəʔən˧˥ | ŋwiəŋ˧˥ ŋwiəŋ˧˩˨ | ŋwiəŋ˧˧ ŋwiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiən˧˥ ŋwiə̰n˩˧ | ŋwiən˧˥ ŋwiən˧˩ | ŋwiən˧˥˧ ŋwiə̰n˨˨ |
元
- Nguồn, nguồn gốc, cơ sở.
- Tên một họ.