冠
Tra từ bắt đầu bởi | |||
冠 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 冖 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+51A0 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 관
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
冠
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
冠 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːn˧˥ kwaːn˧˧ | kwa̰ːŋ˩˧ kwaːŋ˧˥ | waːŋ˧˥ waːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːn˩˩ kwaːn˧˥ | kwa̰ːn˩˧ kwaːn˧˥˧ |