八
Tra từ bắt đầu bởi | |||
八 |
Chữ Hán
sửa
|
|
|
|
Phồn thể | 八 |
---|---|
Giản thể | 八 |
Tiếng Nhật | 八 |
Tiếng Hàn | 八 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 八 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Hanjian (compiled in Song) | Guwen Sishengyun (compiled in Song) | Jizhuan Guwen Yunhai (compiled in Song) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | Khang Hi tự điển (biên soạn vào thời Thanh) | ||||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Oracle bone script | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Transcribed ancient scripts | Transcribed ancient scripts | Transcribed ancient scripts | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư | Minh thể |
Tiếng Đường Uông
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Quan Thoại 八.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửa八 (pa)
- tám.
Tham khảo
sửa- Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: bā (ba1)
- Wade–Giles: pa1
Danh từ
sửa八
- Tám.
phồn. | 八 | |
---|---|---|
giản. # | 八 |
Dịch
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
八 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːt˧˥ ɓat˧˥ | ɓa̰ːk˩˧ ɓa̰k˩˧ | ɓaːk˧˥ ɓak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːt˩˩ ɓat˩˩ | ɓa̰ːt˩˧ ɓa̰t˩˧ |