八
Tra từ bắt đầu bởi | |||
八 |
Chữ Hán
sửa
|
|
|
|
Phồn thể | 八 |
---|---|
Giản thể | 八 |
Tiếng Nhật | 八 |
Tiếng Hàn | 八 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 八 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Hanjian (compiled in Song) | Guwen Sishengyun (compiled in Song) | Jizhuan Guwen Yunhai (compiled in Song) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | Khang Hi tự điển (biên soạn vào thời Thanh) | ||||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Oracle bone script | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Transcribed ancient scripts | Transcribed ancient scripts | Transcribed ancient scripts | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư | Minh thể |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |