孔雀石
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄎㄨㄥˇ ㄑㄩㄝˋ ㄕˊ
- Quảng Đông (Việt bính): hung2 zoek3 sek6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄎㄨㄥˇ ㄑㄩㄝˋ ㄕˊ
- Tongyong Pinyin: kǒngcyuèshíh
- Wade–Giles: kʻung3-chʻüeh4-shih2
- Yale: kǔng-chywè-shŕ
- Gwoyeu Romatzyh: koongchiuehshyr
- Palladius: кунцюэши (kuncjueši)
- IPA Hán học (ghi chú): /kʰʊŋ²¹⁴⁻²¹ t͡ɕʰy̯ɛ⁵¹ ʂʐ̩³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: hung2 zoek3 sek6
- Yale: húng jeuk sehk
- Cantonese Pinyin: hung2 dzoek8 sek9
- Guangdong Romanization: hung2 zêg3 ség6
- Sinological IPA (key): /hʊŋ³⁵ t͡sœːk̚³ sɛːk̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
sửa孔雀石
Tiếng Nhật
sửaCách phát âm
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "yomi" is not used by this template..
Danh từ
sửa孔雀石 (kujakuseki)