Tiếng Trung Quốc

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

孔雀石

  1. (khoáng vật học) malachite.

Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "yomi" is not used by this template..

Danh từ

sửa

孔雀石(くじゃくせき) (kujakuseki

  1. (khoáng vật học) malachite

Tham khảo

sửa