Chữ Hán

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

元素

  1. (Hóa học) nguyên tố hóa học, nguyên tố
  2. nguyên tố cơ bản, thành phần của một tập hợp, thành tố

Dịch

sửa
nguyên tố hóa học
thành tố