Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
元素
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
nguyên tố
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: yuán sù
Danh từ
sửa
元素
(
Hóa học
)
nguyên tố
hóa học
, nguyên tố
nguyên tố
cơ bản
,
thành phần
của một tập hợp,
thành tố
Dịch
sửa
nguyên tố hóa học
Tiếng Anh
:
chemical
element
,
element
thành tố
Tiếng Anh
:
element
of a
set
,
element