Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
修订版
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
修訂版
Chữ Latinh
:
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: xiū dìng bǎn
Danh từ
sửa
修订版
bản hiệu đính
( sách) bản chỉnh sửa
Tiếng Anh
:corrected edition; a
revision
; a
redaction
, edition version