Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+34B2, 㒲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-34B2

[U+34B1]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+34B3]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Đồ quý giá, vậtgiá trị (đồ trang sức).
  2. Tài sản.
  3. Sự giàu có.

Đồng nghĩa

sửa
Sự giàu có