Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
㒲
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
㒲
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Đồng nghĩa
Chữ Hán
sửa
㒲
U+34B2
,
㒲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-34B2
←
㒱
[U+34B1]
CJK Unified Ideographs Extension A
㒳
→
[U+34B3]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
6
Bộ thủ
:
入
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “入 04” ghi đè từ khóa trước, “己38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+34B2
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
cái
(
cai
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
tài
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
㒲
Đồ
quý
giá
,
vật
có
giá trị
(đồ trang sức).
Tài sản
.
Sự
giàu có
.
Đồng nghĩa
sửa
Sự giàu có
財